Dịch

Thứ Năm, 24 tháng 7, 2014

50 từ vựng mới ngày 23/7/2014

p.m. (NAmE also P.M.) abbr. /pip'emз/ quá trưa, chiều, tối
pocket (n) /'pɔkit/ túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền
poem (n) /'pouim/ bài thơ
poetry (n) /'pouitri/ thi ca; chất thơ
point (n) (v) point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..)
pointed (adj) /´pɔintid/ nhọn, có đầu nhọn
poison (n) (v) /ˈpɔɪzən/ chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc
poisonous (adj) /pɔɪ.zə(n)əs/ độc, có chất độc, gây chết, bệnh
pole (n) /poul/ người Ba Lan; cực (nam châm, trái đất...)
police (n) /pə'li:s/ cảnh sát, công an
policy (n) /'pol.ə si/ chính sách
polish (n) (v) /'pouliʃ/ nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng
polite (adj) /pəˈlaɪt/ lễ phép, lịch sự
politely (adv) /pəˈlaɪtli/ lễ phép, lịch sự
political (adj) /pə'litikl/ về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị
politically (adv) /pə'litikəli/ về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt
politician (n) /¸pɔli´tiʃən/ nhà chính trị, chính khách
politics (n) /'pɔlitiks/ họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị
pollution (n) /pəˈluʃən/ sự ô nhiễm
pool (n) /pu:l/ vũng nước; bể bơi, hồ bơi
poor (adj) /puə/ nghèo
pop (n) (v) /pɒp; NAmE pɑːp/ tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp
popular (adj) /´pɔpjulə/ có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộng
population (n) /,pɔpju'leiʃn/ dân cư, dân số; mật độ dân số
port (n) /pɔ:t/ cảng
pose (v) (n) /pouz/ đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra
position (n) /pəˈzɪʃən/ vị trí, chỗ
positive (adj) /'pɔzətiv/ xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan
possess (v) /pә'zes/ có, chiếm hữu
possession (n) /pə'zeʃn/ quyền sở hữu, vật sở hữu
possibility (n) /¸pɔsi´biliti/ khă năng, triển vọng
possible (adj) /'pɔsibəl/ có thể, có thể thực hiện
possibly (adv) /´pɔsibli/ có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được
post (n) (v) /poʊst/ thư, bưu kiện; gửi thư
post office (n) /'ɔfis/ bưu điện
pot (n) /pɒt/ can, bình, lọ...
potato (n) /pə'teitou/ khoai tây
potential adj., (n) /pəˈtɛnʃəl/ tiềm năng; khả năng, tiềm lực
potentially (adv) /pəˈtɛnʃəlli/ tiềm năng, tiềm ẩn
pound (n) /paund/ pao - đơn vị đo lường
pour (v) /pɔ:/ rót, đổ, giội
powder (n) /'paudə/ bột, bụi
power (n) /ˈpauə(r)/ khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực
powerful (adj) /´pauəful/ hùng mạnh, hùng cường
practical (adj) /ˈpræktɪkəl/ thực hành; thực tế
practically (adv) /´præktikəli/ về mặt thực hành; thực tế
practice (n) (BrE, NAmE), (v) (NAmE) /´præktis/ thực hành, thực tiễn
practise (v) (BrE) /´præktis/ thực hành, tập luyện
praise (n) (v) /preiz/ sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương
prayer (n) /prɛər/ sự cầu nguyện

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét