inevitable (adj) /in´evitəbl/ không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy, nghe
inevitably (adv) /in’evitəbli/ chắc chắn
infect (v) /in'fekt/ nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền
infected (adj) bị nhiễm, bị đầu độc
infection (n) /in'fekʃn/ sự nhiễm, sự đầu độc
infectious (adj) /in´fekʃəs/ lây, nhiễm
influence (n) (v) /ˈɪnfluəns/ sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động
inform (v) /in'fo:m/ báo cho biết, cung cấp tin tức
informal (adj) /in´fɔ:məl/ không chính thức, không nghi thức
information (n) /,infə'meinʃn/ tin tức, tài liệu, kiến thức
ingredient (n) /in'gri:diәnt/ phần hợp thành, thành phần
initial adj., (n) /i'ni∫зl/ ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi)
initially (adv) /i´niʃəli/ vào lúc ban đầu, ban đầu
initiative (n) /ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv/ bước đầu, sự khởi đầu
injure (v) /in'dӡә(r)/ làm tổn thương, làm hại, xúc phạm
injured (adj) /´indʒə:d/ bị tổn thương, bị xúc phạm
injury (n) /'indʤəri/ sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại
ink (n) /iηk/ mực
inner (adj) /'inə/ ở trong, nội bộ; thân cận
innocent (adj) /'inəsnt/ vô tội, trong trắng, ngây thơ
(enquiry (n) /in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn)
insect (n) /'insekt/ sâu bọ, côn trùng
insert (v) /'insə:t/ chèn vào, lồng vào
inside prep., (adv)., (n) (adj) /'in'said/ mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ
insist (on) (v) /in'sist/ cứ nhất định, cứ khăng khăng
install (v) /in'stɔ:l/ đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...)
instance (n) /'instəns/ thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt
for instance ví dụ chẳng hạn
instead (adv) /in'sted/ để thay thế
instead of thay cho
institute (n) /ˈ´institju:t/ viện, học viện
institution (n) /UK ,insti'tju:ʃn ; US ,insti'tu:ʃn/ sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở
instruction (n) /ɪn'strʌkʃn/ sự dạy, tài liệu cung cấp
instrument (n) /'instrumənt/ dụng cụ âm nhạc khí
insult (v) (n) /'insʌlt/ lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục
insulting (adj) /in´sʌltiη/ lăng mạ, xỉ nhục
insurance (n) /in'ʃuərəns/ sự bảo hiểm
intelligence (n) /in'telidʒəns/ sự hiểu biết, trí thông minh
intelligent (adj) /in,teli'dЗen∫зl/ thông minh, sáng trí
intend (v) /in'tend/ ý định, có ý định
intended (adj) /in´tendid/ có ý định, có dụng ý
intention (n) /in'tenʃn/ ý định, mục đích
interest (n) (v) /ˈɪntərest/ or /ˈɪntrest/ sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý
interesting (adj) /'intristiŋ/ làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý
interested (adj) có thích thú, có quan tâm, có chú ý
interior (n) (adj) /in'teriə/ phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong
internal (adj) /in'tə:nl/ ở trong, bên trong, nội địa
international (adj) /intə'næʃən(ə)l/ quốc tế
internet (n) /'intə,net/ liên mạng
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét