interpretation (n) /in,tə:pri'teiʃn/ sự giải thích
interrupt (v) /ɪntǝ'rʌpt/ làm gián đoạn, ngắt lời
interruption (n) /,intə'rʌp∫n/ sự gián đoạn, sự ngắt lời
interval (n) /ˈɪntərvəl/ khoảng (k-t.gian), khoảng cách
interview (n) (v) /'intəvju:/ cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng
into prep. /'intu/ or /'intə/ vào, vào trong
introduce (v) /'intrədju:s/ giới thiệu
introduction (n) /¸intrə´dʌkʃən/ sự giới thiệu, lời giới thiệu
invent (v) /in'vent/ phát minh, sáng chế
invention (n) /ɪnˈvɛnʃən/ sự phát minh, sự sáng chế
invest (v) /in'vest/ đầu tư
investigate (v) /in'vestigeit/ điều tra, nghiên cứu
investigation (n) /in¸vesti´geiʃən/ sự điều tra, nghiên cứu
investment (n) /in'vestmənt/ sự đầu tư, vốn đầu tư
invitation (n) /,invi'teiʃn/ lời mời, sự mời
invite (v) /in'vait / mời
involve (v) /ɪnˈvɒlv/ bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí
involved in để hết tâm trí vào
involvement (n) /in'vɔlvmənt/ sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào
iron (n) (v) /aɪən / sắt; bọc sắt
irritate (v) /´iri¸teit/ làm phát cáu, chọc tức
irritating (adj) /´iriteitiη/ làm phát cáu, chọc tức
irritated (adj) /'iriteitid/ tức giận, cáu tiết
-ish suffix
island (n) /´ailənd/ hòn đảo
issue (n) (v) /ɪʃuː; BrE also ɪsjuː/ sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra
it pro (n)det. /it/ cái đó, điều đó, con vật đó
its det. /its/ của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó
item (n) /'aitəm/ tin tức; khoả(n)., mó(n).., tiết mục
itself pro(n) /it´self/ chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó
jacket (n) /'dʤækit/ áo vét
jam (n) /dʒæm/ mứt
January (n) (abbr. Ja(n)) /'ʤænjuəri/ tháng giêng
jealous (adj) /'ʤeləs/ ghen,, ghen tị
jeans (n) /dЗeins/ quần bò, quần zin
jelly (n) /´dʒeli/ thạch
jewellery (BrE) (NAmE jewelry) (n) /'dʤu:əlri/ nữ trang, kim hoàn
job (n) /dʒɔb/ việc, việc làm
join (v) /ʤɔin/ gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép
joint adj., (n) /dʒɔɪnt/ chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối
jointly (adv) /ˈdʒɔɪntli/ cùng nhau, cùng chung
joke (n) (v) /dʒouk/ trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt
journalist (n) /´dʒə:nəlist/ nhà báo
journey (n) /'dʤə:ni/ cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi
joy (n) /dʒɔɪ/ niềm vui, sự vui mừng
judge (n) (v) /dʒʌdʒ/ xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán
judgement (also judgment especially in NAmE) (n) /'dʤʌdʤmənt/ sự xét xử
juice (n) /ʤu:s/ nước ép (rau, củ, quả)
July (n) (abbr. Jul.) /dʒu´lai/ tháng 7
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét