Dịch

Thứ Bảy, 28 tháng 6, 2014

50 từ vựng mới ngày 28/6/2014

engage (v) /in'geidʤ/ hứa hẹn, cam kết, đính ước
engaged (adj) /in´geidʒd/ đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người
engine (n) /en'ʤin/ máy, động cơ
engineer (n) /endʒi'niər/ kỹ sư
engineering (n) /,enʤɪ'nɪərɪŋ/ nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư
enjoy (v) /in'dЗoi/ thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được
enjoyable (adj) /in´dʒɔiəbl/ thú vị, thích thú
enjoyment (n) /in´dʒɔimənt/ sự thích thú, sự có được, được hưởng
enormous (adj) /i'nɔ:məs/ to lớn, khổng lồ
enough det., pro (n) (adv) /i'nʌf/ đủ
enquiry (also inquiry especially in NAmE) (n) /in'kwaiәri/ sự điều tra, sự thẩm vấn
ensure (v) /ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr/ bảo đảm, chắc chắn
enter (v) /´entə/ đi vào, gia nhập
entertain (v) /,entə'tein/ giải trí, tiếp đón, chiêu đãi
entertaining (adj) /,entə'teiniɳ/ giải trí
entertainer (n) /¸entə´teinə/ người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi
entertainment (n) /entə'teinm(ə)nt/ sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi
enthusiasm (n) /ɛnˈθuziˌæzəm/ sự hăng hái, sự nhiệt tình
enthusiastic (adj) /ɛnˌθuziˈæstɪk/ hăng hái, say mê, nhiệt tình
entire (adj) /in'taiə/ toàn thể, toàn bộ
entirely (adv) /in´taiəli/ toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ
entitle (v) /in'taitl/ cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì
entrance (n) /'entrəns/ sự đi vào, sự nhậm chức
entry (n) /ˈɛntri/ sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý)
envelope (n) /'enviloup/ phong bì
environment (n) /in'vaiərənmənt/ môi trường, hoàn cảnh xung quanh
environmental (adj) /in,vairən'mentl/ thuộc về môi trường
equal adj., (n) (v) /´i:kwəl/ ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang
equally (adv) /'i:kwзli / bằng nhau, ngang bằng
equipment (n) /i'kwipmənt/ trang, thiết bị
equivalent adj., (n) /i´kwivələnt/ tương đương; từ, vật tương đương
error (n) /'erə/ lỗi, sự sai sót, sai lầm
escape (v) (n) /is'keip/ trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát
especially (adv) /is'peʃəli/ đặc biệt là, nhất là
essay (n) /ˈɛseɪ/ bài tiểu luận
essential adj., (n) /əˈsɛnʃəl/ bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết
essentially (adv) /e¸senʃi´əli/ về bản chất, về cơ bản
establish (v) /ɪˈstæblɪʃ/ lập, thành lập
estate (n) /ɪˈsteɪt/ tài sản, di sản, bất động sản
estimate (n) (v) /'estimit - 'estimeit/ sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá
etc. (full form et cetera) /et setərə/ vân vân
euro (n) /´ju:rou/ đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu
even (adv)., (adj) /'i:vn/ ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng
evening (n) /'i:vniɳ/ buổi chiều, tối
event (n) /i'vent/ sự việc, sự kiện
eventually (adv) /i´ventjuəli/ cuối cùng
ever (adv) /'evә(r)/ từng, từ trước tới giờ
every det. /'evәri/ mỗi, mọi
everyone (also everybody) pro(n) /´evri¸wʌn/ mọi người
everything pro(n) /'evriθiɳ/ mọi vật, mọi thứ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét