Dịch

Chủ Nhật, 29 tháng 6, 2014

50 từ vựng mới ngày 29/6/2014

everywhere (adv) /´evri¸weə/ mọi nơi
evidence (n) /'evidəns/ điều hiển nhiên, điều rõ ràng
evil adj., (n) /'i:vl/ xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại
ex- prefix tiền tố chỉ bên ngoài
exact (adj) /ig´zækt/ chính xác, đúng
exactly (adv) /ig´zæktli/ chính xác, đúng đắn
exaggerate (v) /ig´zædʒə¸reit/ cường điệu, phóng đại
exaggerated (adj) /ig'zædЗзreit/ cường điệu, phòng đại
exam (n) /ig´zæm/ viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới)
examination /ig¸zæmi´neiʃən/ (n) sự thi cử, kỳ thi
examine (v) /ɪgˈzæmɪn/ thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh)
example (n) /ig´za:mp(ə)l/ thí dụ, ví dụ
excellent (adj) /ˈeksələnt/ xuất sắc, xuất chúng
except prep., conj. /ik'sept/ trừ ra, không kể; trừ phi
exception (n) /ik'sepʃn/ sự trừ ra, sự loại ra
exchange (v) (n) /iks´tʃeindʒ/ trao đổi; sự trao đổi
in exchange (for) trong việc trao đổi về
excite (v) /ik'sait/ kích thích, kích động
exciting (adj) /ik´saitiη/ hứng thú, thú vị
excited (adj) /ɪkˈsaɪtɪd/ bị kích thích, bị kích động
excitement (n) /ik´saitmənt/ sự kích thích, sự kích động
exclude (v) /iks´klu:d/ ngăn chạn, loại trừ
excluding prep. /iks´klu:diη/ ngoài ra, trừ ra
excuse (n) (v) /iks´kju:z/ lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi
executive (n) (adj) /ɪgˈzɛkyətɪv/ sự thi hành, chấp hành; (thuộc) sự thi hành, chấp hành
exercise (n) (v) /'eksəsaiz/ bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện
exhibit (v) (n) /ɪgˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm; vật trưng bày, vật triển lãm
exhibition (n) /ˌɛksəˈbɪʃən/ cuộc triển lãm, trưng bày
exist (v) /ig'zist/ tồn tại, sống
existence (n) /ig'zistəns/ sự tồn tại, sự sống
exit (n) /´egzit/ lỗi ra, sự đi ra, thoát ra
expand (v) /iks'pænd/ mở rộng, phát triển, nở, giãn ra
expect (v) /ik'spekt/ chờ đợi, mong ngóng; liệu trước
expected (adj) /iks´pektid/ được chờ đợi, được hy vọng
unexpected (adj) /¸ʌniks´pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên
unexpectedly (adv) /'Δniks'pektid/ bất ngờ, gây ngạc nhiên
expectation (n) /,ekspek'tei∫n/ sự mong chờ, sự chờ đợi
expense (n) /ɪkˈspɛns/ chi phí
expensive (adj) /iks'pensiv/ đắt
experience (n) (v) /iks'piəriəns/ kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi
experienced (adj) /eks´piəriənst/ có kinh nghiệm, từng trải, giàu kinh nghiệm
experiment (n) (v) /(n) ɪkˈspɛrəmənt ; (v) ɛkˈspɛrəˌmɛnt/ cuộc thí nghiệm; thí nghiệm
expert (n) (adj) /,ekspз'ti:z/ chuyên gia; chuyên môn, thành thạo
explain (v) /iks'plein/ giải nghĩa, giải thích
explanation (n) /,eksplə'neiʃn/ sự giải nghĩa, giải thích
explode (v) /iks'ploud/ đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ
explore (v) /iks´plɔ:/ thăm dò, thám hiểm
explosion (n) /iks'plouʤn/ sự nổ, sự phát triển ồ ạt
export (v) (n) /iks´pɔ:t/ xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu
expose (v) /ɪkˈspoʊz/ trưng bày, phơi bày

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét