Dịch

Thứ Bảy, 21 tháng 6, 2014

50 từ vựng mới ngày 21/6/2014

cool adj., (v) /ku:l/ mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát,
cope (with) (v) /koup/ đối phó, đương đầu
copy (n) (v) /'kɔpi/ bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước
core (n) /kɔ:/ nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng
corner (n) /´kɔ:nə/ góc (tường, nhà, phố...)
correct adj., (v) /kə´rekt/ đúng, chính xác; sửa, sửa chữa
correctly (adv) /kə´rektli/ đúng, chính xác
cost (n) (v) /kɔst , kɒst/ giá, chi phí; trả giá, phải trả
cottage (n) /'kɔtidʤ/ nhà tranh
cotton (n) /ˈkɒtn/ bông, chỉ, sợi
cough (v) (n) /kɔf/ ho, sự ho, tiếng hoa
coughing (n) /´kɔfiη/ ho
could /kud/ có thể, có khả năng
council (n) /kaunsl/ hội đồng
count (v) /kaunt/ đếm, tính
counter (n) /ˈkaʊntər/ quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm
country (n) /ˈkʌntri/ nước, quốc gia, đất nước
countryside (n)/'kʌntri'said/ miền quê, miền nông thôn
county (n) /koun'ti/ hạt, tỉnh
couple (n) /'kʌpl/ đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ
a couple một cặp, một đôi
courage (n) /'kʌridʤ/ sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
course (n) /kɔ:s/ tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua
of course dĩ nhiên
court (n) /kɔrt , koʊrt/ sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa
cousin (n) /ˈkʌzən/ anh em họ
cover (v) (n) /'kʌvə/ bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc
covered (adj) /'kʌvərd/ có mái che, kín đáo
covering (n) /´kʌvəriη/ sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc
cow (n) /kaʊ/ con bò cái
crack (n) (v) /kræk/ cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt
cracked (adj) /krækt/ rạn, nứt
craft (n) /kra:ft/ nghề, nghề thủ công
crash (n) (v) /kræʃ/ vải thô; sự rơi (máy bay), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụn
crazy (adj) /'kreizi/ điên, mất trí
cream (n) /kri:m/ kem
create (v) /kri:'eit/ sáng tạo, tạo nên
creature (n) /'kri:tʃə/ sinh vật, loài vật
credit (n) /ˈkrɛdɪt/ sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền gửi ngân hàng
credit card (n) thẻ tín dụng
crime (n) /kraim/ tội, tội ác, tội phạm
criminal adj., (n) /ˈkrɪmənl/ có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm
crisis (n) /ˈkraɪsɪs/ sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
crisp (adj) /krips/ giòn
criterion (n) /kraɪˈtɪəriən/ tiêu chuẩn
critical (adj) /ˈkrɪtɪkəl/ phê bình, phê phán; khó tính
criticism (n) /´kriti¸sizəm/ sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán
criticize (BrE also -ise) (v) /ˈkrɪtəˌsaɪz/ phê bình, phê phán, chỉ trích
crop (n) /krop/ vụ mùa
cross (n) (v) /krɔs/ cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét