Dịch

Chủ Nhật, 8 tháng 6, 2014

50 từ vựng mới ngày 8/6/2014

in addition (to) thêm vào
additional (adj) /ə'diʃənl/ thêm vào, tăng thêm
address (n) (v) /ə'dres/ địa chỉ, đề địa chỉ
adequate (adj) /'ædikwit/ đầy, đầy đủ
adequately (adv) /'ædikwitli/ tương xứng, thỏa đáng
adjust (v) /ə'dʤʌst/ sửa lại cho đúng, điều chỉnh
admiration (n) /,ædmə'reiʃn/ sự khâm phục,người kp, thán phục
admire (v) /əd'maiə/ khâm phục, thán phục
admit (v) /əd'mit/ nhận vào, cho vào, kết hợp
adopt (v) /ə'dɔpt/ nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi
adult (n) (adj) /'ædʌlt/ người lớn, người trưởng thành; trưởng thành
(adv)ance (n) (v) /əd'vɑ:ns/ sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất
(adv)anced (adj) /əd'vɑ:nst/ tiên tiến, tiến bộ, cấp cao
in (adv)ance trước, sớm
(adv)antage (n) /əb'vɑ:ntidʤ/ sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế
take (adv)antage of lợi dụng
(adv)enture (n) /əd'ventʃə/ sự phiêu lưu, mạo hiểm
(adv)ertise (v) /'ædvətaiz/ báo cho biết, báo cho biết trước
(adv)ertising (n) sự quảng cáo, nghề quảng cáo
(adv)ertisement (also ad, (adv)ert) (n) /əd'və:tismənt/
(adv)ice (n) /əd'vais/ lời khuyên, lời chỉ bảo
(adv)ise (v) /əd'vaiz/ khuyên, khuyên bảo, răn bảo
affair (n) /ə'feə/ việc
affect (v) /ə'fekt/ làm ảnh hưởng, tác động đến
affection (n) /ə'fekʃn/
afford (v) /ə'fɔ:d/ có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)
afraid (adj) /ə'freid/ sợ, sợ hãi, hoảng sợ
after prep., conj., (adv) /'ɑ:ftə/ sau, đằng sau, sau khi
afternoon (n) /'ɑ:ftə'nu:n/ buổi chiều
afterwards (adv) /'ɑ:ftəwəd/ sau này, về sau, rồi thì, sau đấy
again (adv) /ə'gen/ lại, nữa, lần nữa
against prep. /ə'geinst/ chống lại, phản đối
age (n) /eidʤ/ tuổi
aged (adj) /'eidʤid/ già đi (v)
agency (n) /'eidʤənsi/ tác dụng, lực; môi giới, trung gian
agent (n) /'eidʤənt/ đại lý, tác nhân
aggressive (adj) /ə'gresiv/ xâm lược, hung hăng (US: xông xáo)
ago (adv) /ə'gou/ trước đây
agree (v) /ə'gri:/ đồng ý, tán thành
agreement (n) /ə'gri:mənt/ sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng
ahead (adv) /ə'hed/ trước, về phía trước
aid (n) (v) /eid/ sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào
aim (n) (v) /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
air (n) /eə/ không khí, bầu không khí, không gian
aircraft (n) /'eəkrɑ:ft/ máy bay, khí cầu
airport (n) sân bay, phi trường
alarm (n) (v) /ə'lɑ:m/ báo động, báo nguy
alarming (adj) /ə'lɑ:miɳ/ làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi
alarmed (adj) /ə'lɑ:m/
alcohol (n) /'ælkəhɔl/ rượu cồn

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét