Dịch

Chủ Nhật, 8 tháng 6, 2014

Bài 1. Bảng chữ cái tiếng Anh

There are 26 letters in the English alphabet.
/Có 26 chữ cái trong tiếng Anh

There are 5 vowels: A, E, I, O and U
/Có 5 nguyên âm: A, E, I, O và U

The rest of the letters are consonants.
/Các chữ cái còn lại là phụ âm

Practise reading the letters out loud:
/Thực hành đọc to các chữ cái:

Capital letters (upper case letters):
/Chữ viết hoa:

A B C D E F G H I
J K L M N O P Q R
S T U V W X Y Z

Small letters (lower case letters):
/Chữ viết thường:

a b c d e f g h i
j k l m n o p q r
s t u v w x y z 

Để yêu cầu bạn đánh vần tên, người ta có thể hỏi:







Alphabet song/ Bài hát về bảng chữ cái:



Lyrics/ Lời:

A-B-C-D-E-F-G, 
H-I-J-K-LMNO-P,
Q-R-S; T-U-V, 
W; X; Y and Z! 
Now I know my ABCs; 
Next time won't you sing with me?




Bắt đầu từ hôm nay, ngoài việc giới thiệu các địa chỉ học tiếng Anh trang web này còn hướng dẫn người học từng chủ đề tiếng Anh riêng biệt. Với mỗi bài hướng dẫn, bên cạnh các nguồn lý thuyết bạn đọc còn được cung cấp các địa chỉ thực hành.

Chúng ta bắt đầu với bài học đầu tiên: Bảng chữ cái tiếng Anh. Bài học này dành cho những người chưa biết gì về tiếng Anh hoặc các bé bắt đầu tập làm quen với tiếng Anh.

Bảng chữ cái: Giống như tiếng Pháp, tiếng Anh cũng có 26 chữ cái lần lượt là A, B, C, D, E, F, G, H, I, J, K, L, M, N, O, P, Q, R, S, T, U, V, W, X, Y, Z.
Chúc bạn và các bé học tập vui vẻ!

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét