Ms (BrE) (also Ms. NAmE, BrE) abbr.
much det., pro (n) (adv) /mʌtʃ/ nhiều, lắm
mud (n) /mʌd/ bùn
multiply (v) /'mʌltiplai/ nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở
mum (BrE) (NAmE mom) (n) /mʌm/ mẹ
murder (n) (v) /'mə:də/ tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát
muscle (n) /'mʌsl/ cơ, bắp thịt
museum (n) /mju:´ziəm/ bảo tàng
music (n) /'mju:zik/ nhạc, âm nhạc
musical (adj) /ˈmyuzɪkəl/ (thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương, êm ái
musician (n) /mju:'ziʃn/ nhạc sĩ
must modal (v) /mʌst/ phải, cần, nên làm
my det. /mai/ của tôi
myself pro(n) /mai'self/ tự tôi, chính tôi
mysterious (adj) /mis'tiəriəs/ thần bí, huyền bí, khó hiểu
mystery (n) /'mistəri/ điều huyền bí, điều thần bí
nail (n) /neil/ móng (tay, chân) móng vuốt
naked (adj) /'neikid/ trần, khỏa thân, trơ trụi
name (n) (v) /neim/ tên; đặt tên, gọi tên
narrow (adj) /'nærou/ hẹp, chật hẹp
nation (n) /'nei∫n/ dân tộc, quốc gia
national (adj) /'næʃən(ə)l/ (thuộc) quốc gia, dân tộc
natural (adj) /'nætʃrəl/ (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên
naturally (adv) /'næt∫rəli/ vốn, tự nhiên, đương nhiên
nature (n) /'neitʃə/ tự nhiên, thiên nhiên
navy (n) /'neivi/ hải quân
near adj., (adv)., prep. /niə/ gần, cận; ở gần
nearby adj., (adv) /´niə¸bai/ gần
nearly (adv) /´niəli/ gần, sắp, suýt
neat (adj) /ni:t/ sạch, ngăn nắp; rành mạch
neatly (adv) /ni:tli/ gọn gàng, ngăn nắp
necessary (adj) /'nesəseri/ cần, cần thiết, thiết yếu
necessarily (adv) /´nesisərili/ tất yếu, nhất thiết
unnecessary (adj) /ʌn'nesisəri/ không cần thiết, không mong muốn
neck (n) /nek/ cổ
need (v) modal (v) (n) /ni:d/ cần, đòi hỏi; sự cần
needle (n) /´ni:dl/ cái kim, mũi nhọn
negative (adj) /´negətiv/ phủ định
neighbour (BrE) (NAmE neighbor) (n) /'neibə/ hàng xóm
neighbourhood (BrE) (NAmE neighborhood) (n) /´neibəhud/ hàng xóm, làng giềng
neither det., pro (n) (adv) /'naiðə/ không này mà cũng không kia
nephew (n) /´nevju:/ cháu trai (con anh, chị, em)
nerve (n) /nɜrv/ khí lực, thần kinh, can đảm
nervous (adj) /ˈnɜrvəs/ hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng
nervously (adv) /'nз:vзstli/ bồn chồn, lo lắng
nest (n) (v) /nest/ tổ, ổ; làm tổ
net (n) /net/ lưới, mạng
network (n) /'netwə:k/ mạng lưới, hệ thống
never (adv) /'nevə/ không bao giờ, không khi nào
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét