purpose (n) /'pə:pəs/ mục đích, ý định
on purpose cố tình, cố ý, có chủ tâm
pursue (v) /pә'sju:/ đuổi theo, đuổi bắt
push (v) (n) /puʃ/ xô đẩy; sự xô đẩy
put (v) /put/ đặt, để, cho vào
put sth on mặc (áo), đội (mũ), đi (giày)
put sth out tắt, dập tắt
qualification (n) /,kwalifi'keiSn/ phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn
qualify (v) /'´kwɔli¸fai/ đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiện
qualified (adj) /ˈkwɒləˌfaɪd/ đủ tư cách, điều kiện, khả năng
quality (n) /'kwɔliti/ chất lượng, phẩm chất
quantity (n) /ˈkwɒntɪti/ lượng, số lượng
quarter (n) /'kwɔ:tə/ 1/4, 15 phút
queen (n) /kwi:n/ nữ hoàng
question (n) (v) /ˈkwɛstʃən/ câu hỏi; hỏi, chất vấn
quick (adj) /kwik/ nhanh
quickly (adv) /´kwikli/ nhanh
quiet (adj) /'kwaiət/ lặng, yên lặng, yên tĩnh
quietly (adv) /'kwiətli/ lặng, yên lặng, yên tĩnh
quit (v) /kwit/ thoát, thoát ra
quite (adv) /kwait/ hoàn toàn, hầu hết
quote (v) /kwout/ trích dẫn
race (n) (v) /reis/ loài, chủng, giống; cuộc đua; đua
racing (n) /´reisiη/ cuộc đua
radio (n) /´reidiou/ sóng vô tuyến, radio
rail (n) /reil/ đường ray
railway (BrE) (NAmE railroad) (n) /'reilwei/ đường sắt
rain (n) (v) /rein/ mưa, cơn mưa; mưa
raise (v) /reiz/ nâng lên, đưa lên, ngẩng lên
range (n) /reɪndʒ/ dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ
rank (n) (v) /ræɳk/ hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy
rapid (adj) /'ræpid/ nhanh, nhanh chóng
rapidly (adv) / 'ræpidli / nhanh, nhanh chóng
rare (adj) /reə/ hiếm, ít
rarely (adv) /'reзli/ hiếm khi, ít khi
rate (n) (v) /reit/ tỷ lệ, tốc độ
rather (adv) /'rɑ:ðə/ thà.. còn hơn, thích... hơn
rather than hơn là
raw (adj) /rɔ:/ sống (# chín), thô, còn nguyên chất
re- prefix
reach (v) /ri:tʃ/ đến, đi đến, tới
react (v) /ri´ækt/ tác động trở lại, phản ứng
reaction (n) /ri:'ækʃn/ sự phản ứng; sự phản tác dụng
read (v) /ri:d/ đọc
reading (n) /´ri:diη/ sự đọc
reader (n) /´ri:də/ người đọc, độc giả
ready (adj) /'redi/ sẵn sàng
real (adj) /riəl/ thực, thực tế, có thật
really (adv) /'riəli/ thực, thực ra, thực sự
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét