Dịch

Thứ Tư, 11 tháng 6, 2014

50 từ vựng mới ngày 11/6/2014

art (n) /ɑ:t/ nghệ thuật, mỹ thuật
article (n) /'ɑ:tikl/ bài báo, đề mục
artificial (adj) /,ɑ:ti'fiʃəl/ nhân tạo
artificially (adv) /,ɑ:ti'fiʃəli/ nhân tạo
artist (n) /'ɑ:tist/ nghệ sĩ
artistic (adj) /ɑ:'tistik/ thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật
as prep., (adv)., conj. /æz, əz/ như (as you know…)
ashamed (adj) /ə'ʃeimd/ ngượng, xấu hổ
aside (adv) /ə'said/ về một bên, sang một bên
aside from ngoài ra, trừ ra
apart from /ə'pɑ:t/ ngoài… ra
ask (v) /ɑ:sk/ hỏi
asleep (adj) /ə'sli:p/ ngủ, đang ngủ
fall asleep ngủ thiếp đi
aspect (n) /'æspekt/ vẻ bề ngoài, diện mạo
assist (v) /ə'sist/ giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt
assistance (n) /ə'sistəns/ sự giúp đỡ
assistant (n) (adj) /ə'sistənt/ người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ
associate (v) /ə'souʃiit/ kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác
associated with liên kết với
association (n) /ə,sousi'eiʃn/ sự kết hợp, sự liên kết
assume (v) /ə'sju:m/ mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…)
assure (v) /ə'ʃuə/ đảm bảo, cam đoan
atmosphere (n) /'ætməsfiə/ khí quyển
atom (n) /'ætəm/ nguyên tử
attach (v) /ə'tætʃ/ gắn, dán, trói, buộc
attached (adj) gắn bó
attack (n) (v) /ə'tæk/ sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích
attempt (n) (v) /ə'tempt/ sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử
attempted (adj) /ə'temptid/ cố gắng, thử
attend (v) /ə'tend/ dự, có mặt
attention (n) /ə'tenʃn/ sự chú ý
pay attention (to) chú ý tới
attitude (n) /'ætitju:d/ thái độ, quan điểm
attorney (n) (especially NAmE) /ə'tə:ni/ người được ủy quyền
attract (v) /ə'trækt/ hút; thu hút, hấp dẫn
attraction (n) /ə'trækʃn/ sự hút, sức hút
attractive (adj) /ə'træktiv/ hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn
audience (n) /'ɔ:djəns/ thính, khan giả
August (n) (abbr. Aug.) /'ɔ:gəst - ɔ:'gʌst/ tháng Tám
aunt (n) /ɑ:nt/ cô, dì
author (n) /'ɔ:θə/ tác giả
authority (n) /ɔ:'θɔriti/ uy quyền, quyền lực
automatic (adj) /,ɔ:tə'mætik/ tự động
automatically (adv) một cách tự động
autumn (n) (especially BrE) /'ɔ:təm/ mùa thu (US: mùa thu là fall)
available (adj) /ə'veiləbl/ có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực
average adj., (n) /'ævəridʤ/ trung bình, số trung bình, mức trung bình
avoid (v) /ə'vɔid/ tránh, tránh xa
awake (adj) /ə'weik/ đánh thức, làm thức dậy

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét