Dịch

Thứ Năm, 12 tháng 6, 2014

50 từ vựng mới ngày 12/6/2014

award (n) (v) /ə'wɔ:d/ phần thưởng; tặng, thưởng
aware (adj) /ə'weə/ biết, nhận thức, nhận thức thấy
away (adv) /ə'wei/ xa, xa cách, rời xa, đi xa
awful (adj) /'ɔ:ful/ oai nghiêm, dễ sợ
awfully (adv) tàn khốc, khủng khiếp
awkward (adj) /'ɔ:kwəd/ vụng về, lung túng
awkwardly (adv) vụng về, lung túng
back (n)adj., (adv)., (v) /bæk/ lưng, về phía sau, trở lại
background (n) /'bækgraund/ phía sau; nền
backwards (also backward especially in NAmE) (adv) /'bækwədz/
backward (adj) /'bækwəd/ về phía sau, lùi lại
bacteria (n) /bæk'tiəriəm/ vi khuẩn
bad (adj) /bæd/ xấu, tồi
go bad bẩn thỉu, thối, hỏng
badly (adv) /'bædli/ xấu, tồi
bad-tempered (adj) /'bæd'tempəd/ xấu tính, dễ nổi cáu
bag (n) /bæg/ bao, túi, cặp xách
baggage (n) (especially NAmE) /'bædidʤ/ hành lý
bake (v) /beik/ nung, nướng bằng lò
balance (n) (v) /'bæləns/ cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng
ball (n) /bɔ:l/ quả bóng
ban (v) (n) /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm
band (n) /bænd/ băng, đai, nẹp
bandage (n) (v) /'bændidʤ/ dải băng; băng bó
bank (n) /bæɳk/ bờ (sông…) , đê
bar (n) /bɑ:/ quán bán rượu
bargain (n) /'bɑ:gin/ sự mặc cả, sự giao kèo mua bán
barrier (n) /bæriə/ đặt chướng ngại vật
base (n) (v) /beis/ cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì
based on dựa trên
basic (adj) /'beisik/ cơ bản, cơ sở
basically (adv) /'beisikəli/ cơ bản, về cơ bản
basis (n) /'beisis/ nền tảng, cơ sở
bath (n) /bɑ:θ/ sự tắm
bathroom (n) buồng tắm, nhà vệ sinh
battery (n) /'bætəri/ pin, ắc quy
battle (n) /'bætl/ trận đánh, chiến thuật
bay (n) /bei/ gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế
beach (n) /bi:tʃ/ bãi biển
beak (n) /bi:k/ mỏ chim
bear (v) /beə/ mang, cầm, vác, đeo, ôm
beard (n) /biəd/ râu
beat (n) (v) /bi:t/ tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm
beautiful (adj) /'bju:təful/ đẹp
beautifully (adv) /'bju:təfuli/ tốt đẹp, đáng hài lòng
beauty (n) /'bju:ti/ vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp
because conj. /bi'kɔz/ bởi vì, vì
because of prep. vì, do bởi
become (v) /bi'kʌm/ trở thành, trở nên
bed (n) /bed/ cái giường

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét