Dịch

Thứ Sáu, 13 tháng 6, 2014

50 từ vựng mới ngày 13/6/2014

bedroom (n) /'bedrum/ phòng ngủ
beef (n) /bi:f/ thịt bò
beer (n) /bi:ə/ rượu bia
before prep., conj., (adv) /bi'fɔ:/ trước, đằng trước
begin (v) /bi'gin/ bắt đầu, khởi đầu
beginning (n) /bi'giniɳ/ phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
behalf (n) /bi:hɑ:f/ sự thay mặt
on behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh ai
on sb’s behalf (BrE) (NAmE in behalf of sb, in sb’s behalf) nhân danh cá nhân ai
behave (v) /bi'heiv/ đối xử, ăn ở, cư xử
behaviour (BrE) (NAmE behavior) (n)
behind prep., (adv) /bi'haind/ sau, ở đằng sau
belief (n) /bi'li:f/ lòng tin, đức tin, sự tin tưởng
believe (v) /bi'li:v/ tin, tin tưởng
bell (n) /bel/ cái chuông, tiếng chuông
belong (v) /bi'lɔɳ/ thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu
below prep., (adv) /bi'lou/ ở dưới, dưới thấp, phía dưới
belt (n) /belt/ dây lưng, thắt lưng
bend (v) (n) /bentʃ/ chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong
bent (adj) /bent/ khiếu, sở thích, khuynh hướng
beneath prep., (adv) /bi'ni:θ/ ở dưới, dưới thấp
benefit (n) (v) /'benifit/ lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho
beside prep. /bi'said/ bên cạnh, so với
bet (v) (n) /bet/ đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc
betting (n) /beting/ sự đánh cuộc
better, best /'betə/ /best/ tốt hơn, tốt nhất
good, well /gud/ /wel/ tốt, khỏe
between prep., (adv) /bi'twi:n/ giữa, ở giữa
beyond prep., (adv) /bi'jɔnd/ ở xa, phía bên kia
bicycle (also bike) (n) /'baisikl/ xe đạp
bid (v) (n) /bid/ đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá
big (adj) /big/ to, lớn
bill (n) /bil/ hóa đơn, giấy bạc
bin (n) (BrE) /bin/ thùng, thùng đựng rượu
biology (n) /bai'ɔlədʤi/ sinh vật học
bird (n) /bə:d/ chim
birth (n) /bə:θ/ sự ra đời, sự sinh đẻ
give birth (to) sinh ra
birthday (n) /'bə:θdei/ ngày sinh, sinh nhật
biscuit (n) (BrE) /'biskit/ bánh quy
bit (n) (especially BrE) /bit/ miếng, mảnh
a bit một chút, một tí
bite (v) (n) /bait/ cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm
bitter (adj) /'bitə/ đắng; đắng cay, chua xót
bitterly (adv) /'bitəli/ đắng, đắng cay, chua xót
black adj., (n) /blæk/ đen; màu đen
blade (n) /bleid/ lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng)
blame (v) (n) /bleim/ khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách
blank adj., (n) /blæɳk/ trống, để trắng; sự trống rỗng
blankly (adv) /'blæɳkli/ ngây ra, không có thần

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét