Dịch

Thứ Hai, 23 tháng 6, 2014

50 từ vựng mới ngày 23/6/2014

debt (n) /det/ nợ
decade (n) /'dekeid/ thập kỷ, bộ mười, nhóm mười
decay (n) (v) /di'kei/ tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát
December (n) (abbr. Dec.) /di'sembə/ tháng mười hai, tháng Chạp
decide (v) /di'said/ quyết định, giải quyết, phân xử
decision (n) /diˈsiʒn/ sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử
declare (v) /di'kleə/ tuyên bố, công bố
decline (n) (v) /di'klain/ sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn
decorate (v) /´dekə¸reit/ trang hoàng, trang trí
decoration (n) /¸dekə´reiʃən/ sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí
decorative (adj) /´dekərətiv/ để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh
decrease (v) (n) / 'di:kri:s/ giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút
deep adj., (adv) /di:p/ sâu, khó lường, bí ẩn
deeply (adv) /´di:pli/ sâu, sâu xa, sâu sắc
defeat (v) (n) /di'fi:t/ đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hy vọng..)
defence (BrE) (NAmE defense) (n) /di'fens/ cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở
defend (v) /di'fend/ che chở, bảo vệ, bào chữa
define (v) /di'fain/ định nghĩa
definite (adj) /dә'finit/ xác định, định rõ, rõ ràng
definitely (adv) /'definitli/ rạch ròi, dứt khoát
definition (n) /defini∫n/ sự định nghĩa, lời định nghĩa
degree (n) /dɪˈgri:/ mức độ, trình độ; bằng cấp; độ
delay (n) (v) /dɪˈleɪ/ sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ
deliberate (adj) /di'libәreit/ thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc
deliberately (adv) /di´libəritli/ thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc
delicate (adj) /'delikeit/ thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó xử
delight (n) (v) /di'lait/ sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú; làm vui thích, làm say mê
delighted (adj) /di'laitid/ vui mừng, hài lòng
deliver (v) /di'livə/ cứu khỏi, thoát khỏi, bày tỏ, giãi bày
delivery (n) /di'livəri/ sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng; sự bày tỏ,
phát biếu
demand (n) (v) /dɪ.ˈmænd/ sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đòi hỏi, yêu cầu
demonstrate (v) /ˈdɛmənˌstreɪt/ chứng minh, giải thích; bày tỏ, biểu lộ
dentist (n) /'dentist/ nha sĩ
deny (v) /di'nai/ từ chối, phản đối, phủ nhận
department (n) /di'pɑ:tmənt/ cục, sở, ty, ban, khoa; gian hàng, khu bày hàng
departure (n) /di'pɑ:tʃə/ sự rời khỏi, sự đi, sự khởi hành
depend (on) (v) /di'pend/ phụ thuộc, tùy thuộc; dựa vào, ỷ vào, trông mong vào
deposit (n) (v) /dɪˈpɒzɪt/ vật gửi, tiền gửi, tiền đặt cọc; gửi, đặt cọc
depress (v) /di´pres/ làm chán nản, làm phiền muộn; làm suy giảm
depressing (adj) /di'presiη/ làm chán nản làm thát vọng, làm trì trệ
depressed (adj) /di-'prest/ chán nản, thất vọng, phiền muộn; suy yếu, đình trệ
depth (n) /depθ/ chiều sâu, độ dày
derive (v) /di´raiv/ nhận được từ, lấy được từ; xuất phát từ, bắt nguồn, chuyển hóa từ (from)
describe (v) /dɪˈskraɪb/ diễn tả, miêu tả, mô tả
description (n) /dɪˈskrɪpʃən/ sự mô tả, sự tả, sự miêu tả
desert (n) (v) /ˈdɛzərt/ sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn
deserted (adj) /di'zз:tid/ hoang vắng, không người ở
deserve (v) /di'zз:v/ đáng, xứng đáng
design (n) (v) /di´zain/ sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. phác thảo; phác họa, thiết kế

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét