Dịch

Thứ Ba, 24 tháng 6, 2014

50 từ vựng mới ngày 24/6/2014

desire (n) (v) /di'zaiə/ ước muốn; thèm muốn, ao ước
desk (n) /desk/ bàn (học sinh, viết, làm việc)
desperate (adj) /'despərit/ liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng
desperately (adv) /'despəritli/ liều lĩnh, liều mạng
despite prep. /dis'pait/ dù, mặc dù, bất chấp
destroy (v) /dis'trɔi/ phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá
destruction (n) /dis'trʌk∫n/ sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt
detail (n) /(n) dɪˈteɪl , ˈditeɪl ; (v) dɪˈteɪl/ chi tiết
in detail tường tận, tỉ mỉ
detailed (adj) /'di:teild/ cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết
determination (n) /di,tə:mi'neiʃn/ sự xác định, sự định rõ; sự quyết định
determine (v) /di'tз:min/ xác định, định rõ; quyết định
determined (adj) /di´tə:mind/ đã được xác định, đã được xác định rõ
develop (v) /di'veləp/ phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ
development (n) /di’velәpmәnt/ sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ
device (n) /di'vais/ kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc
devote (v) /di'vout/ hiến dâng, dành hết cho
devoted (adj) /di´voutid/ hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình
diagram (n) /ˈdaɪəˌgræm/ biểu đồ
diamond (n) /´daiəmənd/ kim cương
diary (n) /'daiəri/ sổ nhật ký; lịch ghi nhớ
dictionary (n) /'dikʃənəri/ từ điển
die (v) /daɪ/ chết, từ trần, hy sinh
dying (adj) /ˈdaɪɪŋ/ sự chết
diet (n) /'daiət/ chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
difference (n) /ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns/ sự khác nhau
different (adj) /'difrзnt/ khác, khác biệt, khác nhau
differently (adv) /'difrзntli/ khác, khác biệt, khác nhau
difficult (adj) /'difik(ə)lt/ khó, khó khăn, gay go
difficulty (n) /'difikəlti/ sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở
dig (v) /dɪg/ đào bới, xới
dinner (n) /'dinə/ bữa trưa, chiều
direct adj., (v) /di'rekt; dai'rekt/ trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển
directly (adv) /dai´rektli/ trực tiếp, thẳng
direction (n) /di'rek∫n/ sự điều khiển, sự chỉ huy
director (n) /di'rektə/ giám đốc, người điều khiển, chỉ huy
dirt (n) /də:t/ đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi
dirty (adj) /´də:ti/ bẩn thỉu, dơ bẩn
disabled (adj) /dis´eibld/ bất lực, không có khă năng
dis (adv)antage (n) /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ , ˌdɪsədˈvɑntɪdʒ/sự bất lợi, sự thiệt hại
disagree (v) /¸disə´gri:/ bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp
disagreement (n) /¸disəg´ri:mənt/ sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau
disappear (v) /disə'piə/ biến mất, biến đi
disappoint (v) /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại
disappointing (adj) /¸disə´pɔintiη/ làm chán ngán, làm thất vọng
disappointed (adj) /,disз'pointid/ thất vọng
disappointment (n) /¸disə´pɔintmənt/ sự chán ngán, sự thất vọng
disapproval (n) /¸disə´pru:vl/ sự phản đổi, sự không tán thành
disapprove (of) (v) /¸disə´pru:v/ không tán thành, phản đối, chê
disapproving (adj) /¸disə´pru:viη/ phản đối

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét