disc (also disk, especially in NAmE) (n) /disk/ đĩa
discipline (n) /'disiplin/ kỷ luật
discount (n) /'diskaunt/ sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt, chiết khấu
discover (v) /dis'kʌvə/ khám phá, phát hiện ra, nhận ra
discovery (n) /dis'kʌvəri/ sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra
discuss (v) /dis'kΛs/ thảo luận, tranh luận
discussion (n) /dis'kʌʃn/ sự thảo luận, sự tranh luận
disease (n) /di'zi:z/ căn bệnh, bệnh tật
disgust (v) (n) /dis´gʌst/ làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ
disgusting (adj) /dis´gʌstiη/ làm ghê tởm, kinh tởm
disgusted (adj) /dis´gʌstid/ chán ghét, phẫn nộ
dish (n) /diʃ/ đĩa (đựng thức ăn)
dishonest (adj) /dis´ɔnist/ bất lương, không thành thật
dishonestly (adv) /dis'onistli/ bất lương, không lương thiện
disk (n) /disk/ đĩa, đĩa hát
dislike (v) (n) /dis'laik/ sự không ưa, không thích, sự ghét
dismiss (v) /dis'mis/ giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm)
display (v) (n) /dis'plei/ bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày
dissolve (v) /dɪˈzɒlv/ tan rã, phân hủy, giải tán
distance (n) /'distəns/ khoảng cách, tầm xa
distinguish (v) /dis´tiηgwiʃ/ phân biệt, nhận ra, nghe ra
distribute (v) /dis'tribju:t/ phân bổ, phân phối, sắp xếp, phân loại
distribution (n) /,distri'bju:ʃn/ sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp
district (n) /'distrikt/ huyện, quận
disturb (v) /dis´tə:b/ làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy
disturbing (adj) /dis´tə:biη/ xáo trộn
divide (v) /di'vaid/ chia, chia ra, phân ra
division (n) /dɪ'vɪʒn/ sự chia, sự phân chia, sự phân loại
divorce (n) (v) /di´vɔ:s/ sự ly dị
divorced (adj) /di'vo:sd/ đã ly dị
do (v) auxiliary (v) /du:, du/ làm
undo (v) /ʌn´du:/ tháo, gỡ; xóa bỏ, hủy bỏ
doctor (n) (abbr. Dr, NAmE Dr.) /'dɔktə/ bác sĩ y khoa, tiến sĩ
document (n) /'dɒkjʊmənt/ văn kiện, tài liệu, tư liệu
dog (n) /dɔg/ chó
dollar (n) /´dɔlə/ đô la Mỹ
domestic (adj) /də'mestik/ vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội
dominate (v) /ˈdɒməˌneɪt/ chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế
door (n) /dɔ:/ cửa, cửa ra vào
dot (n) /dɔt/ chấm nhỏ, điểm; của hồi môn
double adj., det., (adv)., (n) (v) /'dʌbl/ đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi
doubt (n) (v) /daut/ sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực
down (adv)., prep. /daun/ xuống
downstairs (adv)., adj., (n) /'daun'steзz/ ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống
gác; tầng dưới
downwards (also downward especially in NAmE) (adv) /´daun¸wədz/ xuống, đi xuống
downward (adj) /´daun¸wəd/ xuống, đi xuống
dozen (n)det. /dʌzn/ tá (12)
draft (n)adj., (v) /dra:ft/ bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét