Dịch

Thứ Năm, 26 tháng 6, 2014

50 từ vựng mới ngày 26/6/2014

drag (v) /drӕg/ lôi kéo, kéo lê
drama (n) /drɑː.mə/ kịch, tuồng
dramatic (adj) /drə´mætik/ như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu
dramatically (adv) /drə'mætikəli/ đột ngột
draw (v) /dro:/ vẽ, kéo
drawing (n) /'dro:iŋ/ bản vẽ, bức vẽ, sự kéo
drawer (n) /´drɔ:ə/ người vẽ, người kéo
dream (n) (v) /dri:m/ giấc mơ, mơ
dress (n) (v) /dres/ quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc
dressed (adj) cách ăn mặc
drink (n) (v) /driɳk/ đồ uống; uống
drive (v) (n) /draiv/ lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển)
driving (n) /'draiviɳ/ sự lái xe, cuộc đua xe
driver (n) /draivә(r)/ người lái xe
drop (v) (n) /drɒp/ chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...)
drug (n) /drʌg/ thuốc, dược phẩm; ma túy
drugstore (n) (NAmE) /'drʌgstɔ:/ hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm
drum (n) /drʌm/ cái trống, tiếng trống
drunk (adj) /drʌŋk/ say rượu
dry adj., (v) /drai/ khô, cạn; làm khô, sấy khô
due (adj) /du, dyu/ đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng
due to vì, do, tại, nhờ có
dull (adj) /dʌl/ chậm hiểu, ngu đần
dump (v) (n) /dʌmp/ đổ rác; đống rác, nơi đổ rác
during prep. /'djuəriɳ/ trong lúc, trong thời gian
dust (n) (v) /dʌst/ bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi
duty (n) /'dju:ti/ sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm
DVD (n)
each det., pro(n) /i:tʃ/ mỗi
each other (also one another) pro(n) nhau, lẫn nhau
ear (n) /iə/ tai
early adj., (adv) /´ə:li/ sớm
earn (v) /ə:n/ kiếm (tiền), giành (phần thưởng)
earth (n) /ə:θ/ đất, trái đất
ease (n) (v) /i:z/ sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên
tâm, làm dễ chịu
east (n)adj., (adv) /i:st/ hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông
eastern (adj) /'i:stən/ đông
easy (adj) /'i:zi/ dễ dàng, dễ tính, ung dung
easily (adv) /'i:zili/ dễ dàng
eat (v) /i:t/ ăn
economic (adj) /¸i:kə´nɔmik/ (thuộc) Kinh tế
economy (n) /ɪˈkɒnəmi/ sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế
edge (n) /edӡ/ lưỡi, cạnh sắc
edition (n) /i'diʃn/ nhà xuất bản, sự xuất bản
editor (n) /´editə/ người thu thập và xuất bản, chủ bút
educate (v) /'edju:keit/ giáo dục, cho ăn học; rèn luyện
educated (adj) /'edju:keitid/ được giáo dục, được đào tạo
education (n) /,edju:'keiʃn/ sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng)
effect (n) /i'fekt/ hiệu ứng, hiệu quả, kết quả

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét