luck (n) /lʌk/ may mắn, vận may
lucky (adj) /'lʌki/ gặp may, gặp may mắn, hạnh phúc
unlucky (adj) /ʌn´lʌki/ không gặp may, bất hạnh
luggage (n) (especially BrE) /'lʌgiʤ/ hành lý
lump (n) /lΛmp/ cục, tảng, miếng; cái bướu
lunch (n) /lʌntʃ/ bữa ăn trưa
lung (n) /lʌη/ phổi
machine (n) /mə'ʃi:n/ máy, máy móc
machinery (n) /mə'ʃi:nəri/ máy móc, thiết bị
mad (adj) /mæd/ điên, mất trí; bực điên người
magazine (n) /,mægə'zi:n/ tạp chí
magic (n) (adj) /'mæʤik/ ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật
mail (n) (v) /meil/ thư từ, bưu kiện; gửi qua bưu điện
main (adj) /mein/ chính, chủ yếu, trọng yếu nhất
mainly (adv) /´meinli/ chính, chủ yếu, phần lớn
maintain (v) /mein´tein/ giữ gìn, duy trì, bảo vệ
major (adj) /ˈmeɪdʒər/ lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu
majority (n) /mə'dʒɔriti/ phần lớn, đa số, ưu thế
make (v) (n) /meik/ làm, chế tạo; sự chế tạo
make sth up làm thành, cấu thành, gộp thành
make-up (n) /´meik¸ʌp/ đồ hóa trang, son phấn
male adj., (n) /meil/ trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực
mall (n) (especially NAmE) /mɔ:l/ búa
man (n) /mæn/ con người; đàn ông
manage (v) /'mæniʤ/ quản lý, trông nom, điều khiển
management (n) /'mænidʒmənt/ sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển
manager (n) /ˈmænɪdʒər/ người quản lý, giám đốc
manner (n) /'mænз/ cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ
manufacture (v) (n) /,mænju'fæktʃə/
manufacturing (n) /¸mænju´fæktʃəriη/ sự sản xuất, sự chế tạo
manufacturer (n) /¸mæni´fæktʃərə/ người chế tạo, người sản xuất
many det., pro(n) /'meni/ nhiều
map (n) /mæp/ bản đồ
March (n) (abbr. Mar.) /mɑ:tʃ/ tháng ba
march (v) (n) diễu hành, hành quân; cuộc hành quân, cuộc diễu hành
mark (n) (v) /mɑ:k/ dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu
market (n) /'mɑ:kit/ chợ, thị trường
marketing (n) /'mα:kitiη/ ma-kết-tinh
marriage (n) /ˈmærɪdʒ/ sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới
marry (v) /'mæri/ cưới (vợ), lấy (chồng)
married (adj) /´mærid/ cưới, kết hôn
mass (n) (adj) /mæs/ khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng
massive (adj) /'mæsiv/ to lớn, đồ sộ
master (n) /'mɑ:stə/ chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ
match (n) (v) /mætʃ/ trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được
matching (adj) /´mætʃiη/ tính địch thù, thi đấu
mate (n) (v) /meit/ bạn, bạn nghề; giao phối
material (n) (adj) /mə´tiəriəl/ nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình
mathematics (also maths BrE, math NAmE) (n) /,mæθi'mætiks/ toán học, môn toán
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét