Dịch

Thứ Ba, 15 tháng 7, 2014

50 từ vựng mới ngày 15/7/2014

matter (n) (v) /'mætə/ chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng
maximum adj., (n) /´mæksiməm/ cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ
may modal (v) /mei/ có thể, có lẽ
May (n) /mei/ tháng 5
maybe (adv) /´mei¸bi:/ có thể, có lẽ
mayor (n) /mɛə/ thị trưởng
me pro(n) /mi:/ tôi, tao, tớ
meal (n) /mi:l/ bữa ăn
mean (v) /mi:n/ nghĩa, có nghĩa là
meaning (n) /'mi:niɳ/ ý, ý nghĩa
means (n) /mi:nz/ của cải, tài sản, phương tiện
by means of bằng phương tiện
meanwhile (adv) /miː(n)waɪl/ trong lúc đó, trong lúc ấy
measure (v) (n) /'meʤə/ đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường
measurement (n) /'məʤəmənt/ sự đo lường, phép đo
meat (n) /mi:t/ thịt
media (n) /´mi:diə/ phương tiện truyền thông đại chúng
medical (adj) /'medikə/ (thuộc) y học
medicine (n) /'medisn/ y học, y khoa; thuốc
medium adj., (n) /'mi:djəm/ trung bình, trung, vừa; sự trung gian, sự môi giới
meet (v) /mi:t/ gặp, gặp gỡ
meeting (n) /'mi:tiɳ/ cuộc mít tinh, cuộc biểu tình
melt (v) /mɛlt/ tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra
member (n) /'membə/ thành viên, hội viên
membership (n) /'membəʃip/ tư cách hội viên, địa vị hội viên
memory (n) /'meməri/ bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm
in memory of sự tưởng nhớ
mental (adj) /'mentl/ (thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí
mentally (adv) /´mentəli/ về mặt tinh thần
mention (v) /'menʃn/ kể ra, nói đến, đề cập
menu (n) /'menju/ thực đơn
mere (adj) /miə/ chỉ là
merely (adv) /'miәli/ chỉ, đơn thuần
mess (n) /mes/ tình trạng bừa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu
message (n) /ˈmɛsɪdʒ/ tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp
metal (n) /'metl/ kim loại
method (n) /'meθəd/ phương pháp, cách thức
metre (BrE) (NAmE meter) (n) /´mi:tə/ mét
mid- combining form tiền tố: một nửa
midday (n) /´mid´dei/ trưa, buổi trưa
middle (n) (adj) /'midl/ giữa, ở giữa
midnight (n) /'midnait/ nửa đêm, 12h đêm
might modal (v) /mait/ qk. may có thể, có lẽ
mild (adj) /maɪld/ nhẹ, êm dịu, ôn hòa
mile (n) /mail/ dặm (đo lường)
military (adj) /'militəri/ (thuộc) quân đội, quân sự
milk (n) /milk/ sữa
milligram (BrE also milligramme) (n) (abbr. mg) /´mili¸græm/ mi-li-gam
millimetre (NAmE millimeter) (n) (abbr. mm) /´mili¸mi:tə/ mi-li-met
mind (n) (v) /maid/ tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét